Kỹ Năng Kinh Doanh

VAT Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Thuế Giá Trị Gia Tăng

VAT Là Gì? Cẩm Nang Toàn Diện Về Thuế Giá Trị Gia Tăng
Thời gian đọc: 9 phút

Bạn đã bao giờ thắc mắc về những con số được cộng thêm vào hóa đơn khi mua hàng? Đó chính là VAT – Thuế giá trị gia tăng. Vậy VAT là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến túi tiền của bạn cũng như hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp?

>>> Xem thêm: Tái Cấu Trúc Là Gì? Quá Trình Biến Khủng Hoảng Thành Đột Phá

VAT là gì?

Định nghĩa VAT là gì
Định nghĩa VAT là gì?

Định nghĩa 

Thuế giá trị gia tăng – thường được viết tắt là VAT (Value Added Tax), là một loại thuế đánh vào phần giá trị mà doanh nghiệp đã tạo thêm cho sản phẩm hoặc dịch vụ, tính từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến khi sản phẩm/dịch vụ đó đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Cụ thể hơn, mức thuế VAT được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa giá bán ra của sản phẩm/dịch vụ và tổng chi phí sản xuất hoặc giá mua vào. Phần chênh lệch này chính là giá trị gia tăng mà doanh nghiệp đã tạo ra. Mặc dù người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế VAT khi mua hàng, nhưng các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thu và nộp thuế này cho cơ quan thuế.

Vai trò quan trọng của thuế VAT 

Điều tiết giá cả thị trường: Thuế VAT giúp đảm bảo giá bán sản phẩm/dịch vụ được tính toán công bằng và hợp lý, ngăn chặn các hành vi lợi dụng để tăng giá bất hợp lý.

Tránh hiện tượng thuế chồng thuế: Nhờ cơ chế khấu trừ thuế, doanh nghiệp chỉ phải nộp thuế VAT trên giá trị gia tăng thực tế tại mỗi khâu sản xuất hoặc phân phối, tránh việc phải nộp thuế nhiều lần trên cùng một sản phẩm/dịch vụ.

Hỗ trợ doanh nghiệp ổn định hoạt động kinh doanh: Thuế VAT cung cấp thông tin về giá cả thị trường, giúp doanh nghiệp tính toán, lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh hiệu quả hơn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa trong nước và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.

Vai trò của VAT trong nền kinh tế quốc gia

Thuế VAT không chỉ là một nguồn thu quan trọng, đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, mà còn có những tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội.

Nguồn thu ổn định cho ngân sách: VAT mang lại một dòng thuế ổn định và đáng kể, hỗ trợ tài chính cho các hoạt động công cộng, từ đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế đến an sinh xã hội. Quá trình quản lý thuế VAT cũng hiệu quả hơn so với các loại thuế khác, nhờ cơ chế thu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng, giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp.

Ngăn chặn thất thu thuế: Cơ chế thuế VAT, đặc biệt là cơ chế khấu trừ thuế, giúp hạn chế tình trạng gian lận và trốn thuế. Điều này đảm bảo sự công bằng trong hệ thống thuế và tăng cường nguồn thu cho ngân sách.

Thúc đẩy tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh: VAT khuyến khích việc sử dụng hóa đơn, chứng từ trong giao dịch mua bán, góp phần nâng cao tính minh bạch và kiểm soát dòng tiền trong nền kinh tế. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hạch toán kế toán một cách chính xác và hiệu quả hơn. 

>>> Xem thêm: Cắt Giảm Nhân Sự 2024 Và Bài Học Kinh Nghiệm Cho Sự Phát Triển

Những đặc điểm nổi bật của thuế giá trị gia tăng

Những đặc điểm nổi bật của thuế giá trị gia tăng
Những đặc điểm nổi bật của thuế giá trị gia tăng

VAT mang trong mình những đặc điểm riêng biệt, tạo nên sự khác biệt so với các loại thuế khác:

  1. Tính gián thu: VAT không trực tiếp đánh vào thu nhập hay lợi nhuận của doanh nghiệp, mà được thu thông qua giá bán hàng hóa, dịch vụ. Người tiêu dùng cuối cùng là người chịu thuế, trong khi doanh nghiệp đóng vai trò trung gian thu và nộp thuế cho cơ quan thuế.
  2. Tính đa giai đoạn, không trùng lặp: VAT được áp dụng trên toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến tiêu dùng. Tuy nhiên, tại mỗi giai đoạn, thuế chỉ tính trên phần giá trị gia tăng mới phát sinh, tránh việc đánh thuế nhiều lần trên cùng một giá trị.
  3. Nguyên tắc điểm đến: VAT được áp dụng dựa trên nơi tiêu thụ hàng hóa/dịch vụ, không phân biệt nguồn gốc sản xuất trong nước hay nhập khẩu. Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa nội địa và nhập khẩu.
  4. Phạm vi điều chỉnh rộng: VAT bao phủ hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhu cầu của con người, tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước. Chỉ một số ít hàng hóa/dịch vụ thiết yếu hoặc theo thông lệ quốc tế mới được miễn thuế VAT.
  5. Tính lũy thoái: Mặc dù mọi người tiêu dùng đều phải trả VAT như nhau, nhưng tỷ lệ thuế so với thu nhập của người có thu nhập thấp sẽ cao hơn so với người có thu nhập cao. Điều này có thể tạo ra sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.

Những ai phải nộp thuế VAT và những ai được miễn?

Việc xác định đối tượng nộp thuế VAT là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh những rắc rối không đáng có.

Đối tượng phải nộp VAT

Doanh nghiệp và cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ: Căn cứ theo Khoản 4 Điều 10 Thông tư số 219/2013/TT-BTC, các tổ chức hay cá nhân nào tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh và cung cấp hàng hóa, dịch vụ đều phải nộp thuế VAT trên giá trị gia tăng của sản phẩm/dịch vụ đó. Khi người tiêu dùng mua hàng, thuế VAT đã được cộng vào giá bán, và doanh nghiệp có trách nhiệm thu và nộp số thuế này cho cơ quan thuế.

>>> Xem thêm: Data Driven Là Gì? Cách Triển Khai Data Driven Để Biến Dữ Liệu Thành Vàng

Đối tượng được miễn thuế VAT

Sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến hoặc chỉ sơ chế: Các sản phẩm nông nghiệp như rau củ quả, thịt, cá, trứng… ở dạng thô hoặc chỉ qua sơ chế cơ bản thường được miễn thuế VAT để khuyến khích sản xuất nông nghiệp và đảm bảo nguồn cung thực phẩm.

Muối sản xuất từ nước biển hoặc muối mỏ: Muối là một mặt hàng thiết yếu, do đó thường được miễn thuế VAT.

Giống cây trồng, vật nuôi: Việc miễn thuế VAT cho các loại giống cây trồng, vật nuôi nhằm khuyến khích phát triển nông nghiệp và chăn nuôi.

Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm y tế: Các dịch vụ bảo hiểm liên quan đến sức khỏe và đời sống con người thường được miễn thuế VAT để khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm và đảm bảo an sinh xã hội.

Dịch vụ viễn thông công ích, internet: Các dịch vụ viễn thông và internet công cộng cơ bản thường được miễn thuế VAT để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin và dịch vụ viễn thông của người dân.

Tổng đài ảo đa kênh ứng dụng AI hàng đầu Việt Nam
Tổng đài ảo đa kênh ứng dụng AI hàng đầu Việt Nam

Các phương pháp tính thuế VAT hiện hành

Hiện nay, có hai phương pháp chính để tính thuế VAT, mỗi phương pháp phù hợp với những đối tượng và tình huống khác nhau:

Phương pháp khấu trừ

Đây là phương pháp phổ biến nhất, cho phép doanh nghiệp khấu trừ thuế VAT đầu vào (thuế đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ) từ thuế VAT đầu ra (thuế thu được khi bán hàng hóa, dịch vụ).

Công thức:

Số thuế VAT phải nộp = Số thuế VAT đầu ra – Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ

Lưu ý:

Thuế VAT đầu ra được tính bằng cách nhân giá tính thuế (giá bán chưa bao gồm VAT) với thuế suất tương ứng.

Nếu hóa đơn đã bao gồm VAT, cần tính lại giá tính thuế bằng cách chia giá thanh toán cho (1 + thuế suất).

Phương pháp trực tiếp

Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc có quy mô hoạt động đơn giản, không phát sinh nhiều giao dịch mua vào.

Công thức:

Số thuế VAT phải nộp = Tỷ lệ (%) x Doanh thu

Lưu ý:

Tỷ lệ (%) được quy định theo từng loại hàng hóa, dịch vụ.

Doanh thu tính thuế là tổng doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ chịu thuế, bao gồm cả các khoản phụ phí.

Mức thuế VAT áp dụng cho các ngành nghề khác nhau

Mức thuế VAT áp dụng cho các ngành nghề khác nhau
Mức thuế VAT áp dụng cho các ngành nghề khác nhau

Mức thuế suất VAT được quy định khác nhau tùy thuộc vào từng loại hàng hóa, dịch vụ cụ thể, nhằm đảm bảo sự cân đối và phù hợp với chính sách kinh tế của nhà nước.

Thuế suất 0%

Thuế suất 0% được áp dụng cho các trường hợp sau:

  • Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu và vận tải quốc tế.
  • Một số trường hợp ngoại lệ như chuyển giao công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài; dịch vụ cấp tín dụng, tái bảo hiểm ra nước ngoài; dịch vụ tài chính phái sinh; chuyển nhượng vốn; bưu chính viễn thông; tài nguyên, khoáng sản khai thác chưa chế biến.  

Thuế suất 5%

Thuế suất 5% được áp dụng cho các nhóm hàng hóa, dịch vụ sau:

  • Nước sạch sinh hoạt, sản xuất.
  • Sản phẩm chăn nuôi, trồng trọt, thủy sản chưa qua chế biến (trừ một số sản phẩm được miễn thuế).
  • Nguyên liệu sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, chất kích thích tăng trưởng.
  • Dịch vụ nạo vét kênh mương, ao hồ, nuôi trồng thủy sản.
  • Thực phẩm tươi sống chưa qua chế biến, lâm sản (trừ gỗ, măng và các sản phẩm được miễn thuế).
  • Đường và các phụ phẩm của đường.

Thuế suất 10%

Đây là mức thuế suất phổ biến nhất, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa, dịch vụ còn lại, bao gồm:

  • Hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước và nhập khẩu.
  • Hàng hóa, dịch vụ gia công, kinh doanh thương mại.
  • Phế phẩm, phế liệu được thu hồi và tái chế, tái sử dụng.

>>> Xem thêm: SAP Là Gì? Giải Pháp Quản Lý Tích Hợp Đưa Hoạt Động Kinh Doanh Lên Tầm Cao

Những câu hỏi thường gặp về VAT là gì?

Những câu hỏi thường gặp về VAT là gì?
Những câu hỏi thường gặp về VAT là gì?

Thuế VAT là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh, tuy nhiên, nhiều người vẫn còn những thắc mắc xoay quanh vấn đề này. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về VAT và giải đáp chi tiết:

1. Thuế VAT đầu vào và đầu ra là gì?

Thuế VAT đầu ra: Là tổng số thuế VAT mà doanh nghiệp thu được từ khách hàng khi bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Số thuế này được thể hiện trên hóa đơn GTGT (hóa đơn giá trị gia tăng) bán ra.

Thuế VAT đầu vào: Là tổng số thuế VAT mà doanh nghiệp đã trả cho nhà cung cấp khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Số thuế này được thể hiện trên hóa đơn GTGT mua vào.

2. Khi nào được hoàn thuế VAT?

Doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể được hoàn thuế VAT trong các trường hợp sau:

  • Doanh nghiệp nộp thuế VAT theo phương pháp khấu trừ.
  • Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư đã đăng ký kinh doanh.
  • Hoàn thuế VAT cho dự án đầu tư, hàng hóa/dịch vụ xuất khẩu.
  • Hoàn thuế VAT trong trường hợp chuyển đổi sở hữu, chuyển đổi doanh nghiệp, sáp nhập/hợp nhất, chia tách, giải thể…
  • Hoàn thuế VAT cho các chương trình sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển (ODA) không hoàn lại hoặc viện trợ không hoàn lại, viện trợ nhân đạo.
  • Các đối tượng được hưởng quyền ưu đãi theo quy định của pháp luật.
  • Người nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • Doanh nghiệp có quyết định xử lý hoàn thuế của cơ quan thuế.

3. Thời gian hoàn thuế VAT là bao lâu?

Thời gian hoàn thuế VAT phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể:

  • Hoàn trước – kiểm sau: Áp dụng cho hầu hết các trường hợp, thời gian hoàn thuế là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Kiểm trước – hoàn sau: Áp dụng cho doanh nghiệp lần đầu hoàn thuế hoặc hoàn lần 2 trở đi nhưng hồ sơ hoàn lần đầu có nhiều sai sót. Thời gian hoàn thuế là 60 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết luận

Hiểu rõ về VAT là gì, cách tính toán và các quy định liên quan là cần thiết cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quản lý tài chính hiệu quả.

Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

OMICall – Tổng Đài Đa Kênh Ứng Dụng AI Hàng Đầu Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIHAT

  • VP trụ sở: 140 -142, Đường số 2 (KĐT Vạn Phúc City), P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
  • VP chi nhánh Hà Nội: 85-87 Đường Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy (Tòa nhà An Hưng).
  • VP Chi nhánh Cambodia: Thida Rath #154 St.33MC, Sangkat Steung Meanchey, Khan Mean Chey Phnom Penh
5/5 - (1 bình chọn)

Author

BTV Thuỳ Vân

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Us